Có 2 kết quả:

身型 shēn xíng ㄕㄣ ㄒㄧㄥˊ身形 shēn xíng ㄕㄣ ㄒㄧㄥˊ

1/2

shēn xíng ㄕㄣ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

body shape

Bình luận 0

shēn xíng ㄕㄣ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

figure (esp. a woman's)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0