Có 2 kết quả:
身型 shēn xíng ㄕㄣ ㄒㄧㄥˊ • 身形 shēn xíng ㄕㄣ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
body shape
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
figure (esp. a woman's)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0